Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
school year




school+year
['sku:l'jə:]
danh từ
năm học


/'sku:l'jə:/

danh từ
năm học

Related search result for "school year"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.